Có 2 kết quả:
权力纷争 quán lì fēn zhēng ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ ㄈㄣ ㄓㄥ • 權力紛爭 quán lì fēn zhēng ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ ㄈㄣ ㄓㄥ
quán lì fēn zhēng ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ ㄈㄣ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
power struggle
Bình luận 0
quán lì fēn zhēng ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ ㄈㄣ ㄓㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
power struggle
Bình luận 0